Top 10+ Nhạc Cụ Dân Tộc Việt Nam | Nét Đẹp Truyền Thống

Bạn muốn tìm hiểu về những nhạc cụ độc đáo, mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc? Hãy cùng Blog Học Nhạc khám phá thế giới âm nhạc đầy màu sắc của nhạc cụ dân tộc Việt Nam, nơi lưu giữ những giai điệu trữ tình, hào hùng.

Top 10+ Nhạc Cụ Dân Tộc Việt Nam

Top 10+ Nhạc Cụ Dân Tộc Việt Nam | Nét Đẹp Truyền Thống
Top 10+ Nhạc Cụ Dân Tộc Việt Nam

Đàn tranh Việt Nam

Đàn tranh là nhạc cụ gõ, có hình hộp chữ nhật dài 110-120cm. Mặt đàn làm bằng gỗ ngô đồng, được trang bị ngựa đàn để gác dây và điều chỉnh âm thanh. Dây đàn bằng kim loại, được gảy bằng móng kim loại, đồi mồi hoặc sừng.

Tiếng đàn trong và sáng, được sử dụng trong độc tấu, hòa tấu, đệm hát, ngâm thơ, dàn nhạc tài tử và hòa nhạc cùng các nhạc cụ dân tộc khác.

Sáo trúc

Sáo trúc, nhạc cụ dân tộc Việt Nam, được làm từ trúc hoặc tre, có đường kính 1,5cm và dài 30cm. Âm thanh trong sáng, réo rắt, có thể truyền tải cảm xúc một cách nhẹ nhàng. Sáo trúc được sử dụng trong độc tấu, hòa tấu cùng dàn nhạc giao hưởng, cổ truyền, thính phòng và thậm chí cả nhạc hiện đại.

Công chiêng

Cồng chiêng, nhạc cụ bộ đồng của dân tộc Việt Nam, ra đời từ thời văn hóa Đông Sơn. Được chế tác từ hợp kim đồng pha chì và thiếc, cồng có núm, chiêng không núm. Cồng chiêng càng nhỏ, âm càng cao, càng lớn, âm càng trầm.

Cồng chiêng là nhạc cụ quan trọng của văn hóa Việt Nam, gắn liền với đồng bào Tây Nguyên. Âm nhạc cồng chiêng ngày nay mang giá trị nghệ thuật cao, được khẳng định trong đời sống văn hóa xã hội.

Đàn tỳ bà

Đàn tỳ bà, nhạc cụ dây của Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc (PiPa) và Nhật Bản (BiWa). Mặt đàn làm bằng gỗ ngô đồng, thùng đàn và cần đàn gắn liền. Cần đàn có 4 trục gỗ để lên dây, 8 phím đàn bằng gỗ hoặc tre giúp tạo ra các cao độ khác nhau.

Đàn tỳ bà cổ dùng dây tơ tằm, nay được thay bằng dây nilon. Qua thời gian, đàn tỳ bà đã được cải tiến để phù hợp với âm nhạc và văn hóa Việt Nam.

Đàn bầu

Đàn bầu, nhạc cụ dân tộc độc đáo, được chơi bằng que hoặc miếng gảy. Có hai loại: đàn bầu thân tre, được sử dụng trong hát Xẩm, và đàn bầu hộp gỗ, được cải tiến cho người chơi chuyên nghiệp. Đàn bầu có một dây chạy dọc thân, được làm bằng tơ tằm hoặc sắt.

Cần đàn được làm bằng nửa quả bầu nậm, giúp tăng âm lượng. Chất âm đàn bầu sâu lắng, ngọt ngào, đầy cảm xúc.

Đàn đáy

Đàn đáy, nhạc cụ dây của Việt Nam ra đời vào thế kỷ XV-XVIII, là cây đàn dài nhất do người Việt sáng tạo. Tên gọi cũ là Vô để cầm, nghĩa là đàn không đáy. Đàn đáy được sử dụng trong hát ca trù, hát ả đào, cùng với phách và trống đế.

Chất âm của đàn đáy có chút buồn, hiu hiu, được gắn với 7 cung đều, cho phép người nghệ sĩ dễ dàng thay đổi cao độ bằng cách đổi thế bấm. Đàn đáy có khả năng tạo ra các ngón chùn, tạo nét độc đáo riêng biệt.

Đàn nguyệt

Đàn nguyệt (hay đàn kìm), nhạc cụ cung đình cổ truyền Việt Nam, ra đời từ thế kỷ XI. Cần đàn dài, phím đàn cao, tạo ra âm thanh mềm mại, nhấn nhá. Âm thanh đàn nguyệt vang, tươi, sâu lắng, phong phú, lúc réo rắt, lúc trầm bổng. Đàn nguyệt được sử dụng trong hòa tấu, nhạc lễ, hát văn, có thể độc tấu, hòa tấu hoặc đệm hát.

Đàn nhị, đàn cò

Đàn nhị (hay đàn cò), nhạc cụ dân tộc truyền thống Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong dàn nhạc dân tộc. Tên gọi “đàn cò” xuất phát từ hình dáng đàn giống con cò: trục dây như mỏ cò, thân đàn như thân cò, cần đàn như cổ cò.

Tiếng đàn lạnh ớn, giống tiếng cò kêu. Đàn nhị được sử dụng trong dàn nhạc, cải lương, ngũ âm, bát âm, dân ca và nhạc tài tử. Hiện nay, đàn nhị còn được dùng trong những bản nhạc buồn và các bài hát quê hương.

Đàn tam

Đàn tam, với mặt bầu vàng, bít da trăn, từng được sử dụng trong dàn nhạc bát âm. Hiện nay, đàn tam có nhiều kích cỡ, phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Âm thanh đàn tam vang, sáng ấp, ở quãng thấp hơi đục, phù hợp với những giai điệu nhạc khỏe khoắn.

Đàn tam thập lục

Đàn tam thập lục, nhạc cụ dây thuộc bộ gõ của nhạc cụ dân gian Việt Nam, có 36 dây. Hình dáng đàn tam thập lục là hình thang cân, mặt đàn làm bằng gỗ xốp nhẹ, mộc, phần giữa hơi vòm lên. Thành đàn và cần đàn làm bằng gỗ cứng. Mặt đàn có 28 ngựa, cần đàn bên phải có 36 trục lên dây, cần đàn bên trái có 36 móc để mắc dây.

Dây đàn làm bằng kim khí, que gõ bằng tre mỏng, đầu quấn dạ. Chất âm đàn thánh thót, rộn rã, thường được dùng trong dàn nhạc cải lương, chèo, độc tấu, đệm hát hoặc chơi trong dàn nhạc dân tộc tổng hợp.

Đàn sến

Đàn sến, nhạc cụ dây gảy của Việt Nam, có nguồn gốc từ nước ngoài, du nhập vào nước ta và dần trở thành một phần của âm nhạc dân tộc. Loại đàn này phổ biến ở miền Nam Việt Nam.

Lời Kết

Nhạc cụ dân tộc Việt Nam không chỉ là những vật dụng âm nhạc, mà còn là những báu vật văn hóa, là minh chứng cho sự sáng tạo và trí tuệ của cha ông. Bảo tồn và phát triển nhạc cụ dân tộc là trách nhiệm của mỗi người, góp phần gìn giữ và lan tỏa những giá trị văn hóa độc đáo của dân tộc Việt Nam đến thế hệ mai sau.